Việt Nam đang đối mặt với một thách thức kép: già hóa dân số và sự gia tăng đáng báo động của các bệnh không lây nhiễm (NCD).
Tỷ lệ người cao tuổi ở nước ta đạt 13,9% vào năm 2023 và dự kiến sẽ tiếp tục tăng lên hơn 25% vào năm 2050. Với xu hướng già hóa dân số, tỷ lệ mắc bệnh mạn tính, đặc biệt là bệnh tiểu đường ở Việt Nam ngày càng gia tăng ở mức đáng báo động. Theo đó, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường tăng 6 lần trong nhóm dân số từ 25–64 tuổi ở Việt Nam trong 10 năm qua. Năm 2021, cả Việt Nam có hơn 5 triệu người bệnh mắc tiểu đường, trong đó 95% là tiểu đường tuýp 2.
Theo Liên đoàn Đái tháo đường thế giới, vào 2015, chi phí chi trả liên quan đến đái tháo đường ở Việt Nam trung bình khoảng 162,7 USD trên mỗi bệnh nhân. Con số này thậm chí còn cao hơn mức lương trung bình hàng tháng tại Việt Nam là 150 USD cùng thời điểm.
Điều này đã và đang đặt ra một thách thức lớn đối với nền kinh tế và y tế nước nhà.
Gánh nặng đái tháo đường tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong quản lý và điều trị
1. Thực trạng gánh nặng đái tháo đường tại Việt Nam
Thực trạng gánh nặng đái tháo đường tại Việt Nam đang ở mức báo động.
Một nghiên cứu ước tính rằng trên toàn quốc, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường tăng 6 lần trong nhóm dân số từ 25–64 tuổi ở Việt Nam trong 10 năm qua.
Năm 2021, cả Việt Nam có hơn 5 triệu người bệnh mắc tiểu đường, trong đó 95% là tiểu đường tuýp 2.
Các biến chứng nghiêm trọng như loét bàn chân, hoại tử và cắt cụt chi, bệnh tim mạch, mù lòa và suy thận là những biến chứng thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường. Những biến chứng này là nguyên nhân chính gây tử vong và tàn tật cho những người mắc bệnh tiểu đường. Theo ước tính, có khoảng 53.458 ca tử vong do bệnh tiểu đường vào năm 2015 tại Việt Nam.
Chi phí điều trị, cùng với chi phí đi lại đến bệnh viện cũng như mất năng suất lao động do bệnh tật và thời gian nằm viện kéo dài có thể làm suy yếu thu nhập gia đình và làm cạn kiệt tiền chi tiêu cơ bản. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế, chi phí liên quan đến bệnh đái tháo đường ở Việt Nam trung bình là 162,7 USD cho mỗi bệnh nhân mỗi năm vào năm 2015. Con số này cao hơn mức lương trung bình hàng tháng là 150 USD tại Việt Nam.
Thực trạng gánh nặng đái tháo đường tại Việt Nam
1.1. Đâu là nguyên nhân mắc bệnh tiểu đường?
Sự phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam đã mang lại nhiều cơ hội mới, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng.
Lối sống hiện đại với chế độ ăn uống ít lành mạnh, giàu chất *** và đường, kết hợp với việc ít vận động, đang làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường. Đáng lo ngại hơn, đái tháo đường không còn là căn bệnh của riêng người *** phì, mà ngày càng trở nên phổ biến trong cộng đồng, bất kể độ tuổi hay giới tính.
1.2. Tác động của đái tháo đường đến đời sống, kinh tế và xã hội
Bệnh tiểu đường không chỉ gây ra biến chứng nghiêm trọng như loét chân, mù lòa, suy thận mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ tử vong ở người bệnh. Ước tính, có hàng chục nghìn người tử vong mỗi năm do các biến chứng của bệnh tiểu đường tại Việt Nam.
Song song với vấn đề về sức khỏe thể chất, bệnh tiểu đường còn làm giảm chất lượng cuộc sống, gây ra những ảnh hưởng đáng kể về kinh tế và xã hội. Theo một thống kê gần đây, chi phí điều trị bệnh tiểu đường vượt quá khả năng chi trả của nhiều gia đình, đặc biệt là những người có thu nhập thấp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người bệnh mà còn gây ra gánh nặng kinh tế c2. Những thách thức trong quản lý và điều trị đái tháo đường
Bên cạnh những yếu tố nguy cơ như lối sống không lành mạnh, tình trạng già hóa dân số, việc quản lý và điều trị bệnh đái tháo đường còn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể.
2.1. Thách thức của hệ thống y tế
Trước hết, hệ thống y tế hiện tại còn nhiều hạn chế trong việc đáp ứng nhu cầu điều trị bệnh đái tháo đường. Nghiên cứu gần đây cho thấy các cơ sở y tế cơ sở, đặc biệt là các trạm y tế xã, còn thiếu hụt về cơ sở vật chất, trang thiết bị và thuốc men để điều trị đái tháo đường. Tình trạng này gây khó khăn cho việc quản lý bệnh nhân và cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục.
Bên cạnh đó, sự thiếu hụt nhân lực y tế, đặc biệt là bác sĩ nội tiết, đặc biệt nghiêm trọng ở các vùng nông thôn, miền núi. Điều này dẫn đến tình trạng quá tải bệnh nhân tại các bệnh viện tuyến trên và làm giảm chất lượng chăm sóc.
Việc thiếu hụt nhân lực tại các hệ thống y tế cơ sở là một thách thức lớn đối với nước ta
2.2. Thách thức của người bệnh
Mặt khác, bệnh nhân đái tháo đường cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình điều trị. Thiếu kiến thức về bệnh và tầm quan trọng của việc kiểm soát đường huyết là một trong những rào cản lớn nhất. Bên cạnh đó, chi phí điều trị cao và khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế khiến nhiều người không thể tuân thủ phác đồ điều trị đầy đủ.
Ngoài ra, những thói quen sinh hoạt không lành mạnh, như chế độ ăn uống không hợp lý và ít vận động, đã làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Thực tế cho thấy, chỉ có khoảng 20% bệnh nhân đái tháo đường được điều trị đúng phác đồ, trong khi đó, 60% bệnh nhân chưa được phát hiện bệnh
3.Cơ hội và giải pháp trong quản lý và điều trị đái tháo đường – Sự ra đời của máy đo đường huyết liên tục
Cơ hội và giải pháp trong quản lý và điều trị đái tháo đường
3.1. Công nghệ y tế tiên tiến trong theo dõi đường huyết liên tục
Ứng dụng công nghệ trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị đái tháo đường, như máy đo đường huyết không xâm lấn, phần mềm quản lý sức khỏe cá nhân, và hệ thống bơm insulin thông minh, đang mở ra một kỷ nguyên mới trong việc kiểm soát bệnh. Máy đo đường huyết liên tục (CGM) không chỉ là một công cụ theo dõi mà còn là người bạn đồng hành tin cậy của người bệnh. Việc sử dụng máy đo đường huyết liên tục đã tăng trưởng đáng kể trong một thập kỷ qua, từ 20% lên 50%, cho thấy sự đón nhận rộng rãi của công nghệ này.
CGM mang đến nhiều lợi ích như giúp phát hiện sớm các biến động đường huyết, giúp điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh. Xu hướng phát triển của máy đo đường huyết liên tục là hướng tới các thiết bị nhỏ gọn, dễ sử dụng, kết nối với các ứng dụng di động để người bệnh có thể theo dõi và quản lý dữ liệu một cách dễ dàng. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, chúng ta có thể kỳ vọng sẽ có nhiều giải pháp thông minh hơn nữa hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.
3.2. Truyền thông và giáo dục sức khỏe cộng đồng
Giáo dục sức khỏe là chìa khóa để nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh đái tháo đường. Bằng cách tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm, cung cấp tài liệu, và thành lập các câu lạc bộ đái tháo đường, người bệnh hiểu rõ hơn về bệnh, từ đó chủ động thay đổi lối sống, ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động và dùng thuốc đúng cách.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các chương trình giáo dục tự quản có thể giúp giảm đáng kể mức HbA1c, từ 0,7% đến 1,7%. Việc đầu tư vào giáo dục sức khỏe không chỉ giúp người bệnh sống chung với bệnh một cách tích cực và tự tin hơn mà còn giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và xã hội.
3.3. Khuyến khích lối sống lành mạnh
Lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát bệnh đái tháo đường. Các nghiên cứu cho thấy, việc thay đổi lối sống, bao gồm ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động và quản lý stress, có thể giúp cải thiện đáng kể kiểm soát đường huyết. Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng, nhiều bệnh nhân có thể kiểm soát được đường huyết bằng cách thay đổi lối sống trong vòng 3-6 tháng mà không cần đến thuốc. Điều này cho thấy, việc khuyến khích và hỗ trợ bệnh nhân thay đổi lối sống là một giải pháp hiệu quả và bền vững.
4. Kết luận
Tóm lại, với sự gia tăng nhanh chóng của bệnh tiểu đường tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số, việc đưa các tiến bộ y học và giáo dục sức khỏe trong việc quản lý và điều trị đái tháo đường là vô cùng cần thiết.
Đặc biệt là việc ứng dụng công nghệ trong theo dõi và quản lý đường huyết (hay cụ thể là sự phát triển của máy đo đường huyết liên tục trong hơn một thập kỷ qua) không chỉ giúp người bệnh và người nhà theo dõi chặt chẽ đường huyết, mà còn hỗ trợ họ chủ động điều chỉnh lối sống và hạn chế các biến chứng của bệnh đái tháo đường.